--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ free people chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dĩ
:
to take, to employdĩ ân báo oánto return good for evil
+
que đan
:
knitting-needle
+
kinh
:
prayer; prayer-book; the bible canal
+
dissoluteness
:
sự chơi bời phóng đãng
+
diphenhydramine
:
thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế muscarinic và an thần